-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Khả năng vặn bu lông 10 mm
Đầu lắp socket 9.5 mm
Lực vặn lớn nhất 7 - 90 (120) Nm
Tốc độ không tải 12,000 rpm
Lượng khí tiêu thụ 8.76 l/s
Kích cỡ 138 x 52 x 168 mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đầu khí vào 1/4"
Khả năng vặn bu lông 10 mm
Đầu lắp socket 9.5 mm
Lực vặn lớn nhất 7 - 90 (120) Nm
Tốc độ không tải 12,000 rpm
Lượng khí tiêu thụ 8.76 l/s
Kích cỡ 138 x 52 x 168 mm
Trọng lượng 1.3 kg
Đầu khí vào 1/4"